Bạn đã bao giờ tự hỏi về những điều bí ẩn ẩn sau những biểu tượng gạch liền gạch đứt? 

Trong Dịch Lý, 64 quẻ dịch không chỉ là những hình vẽ trừu tượng mà còn là một bản đồ tinh tế phản ánh quy luật vận động của vũ trụ và cuộc sống con người. Bài viết này sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá ý nghĩa sâu sắc của từng quẻ, từ đó hé lộ những triết lý sống quý báu và ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Biểu Tượng của 64 Quẻ Dịch

64 quẻ dịch được tạo thành từ sự kết hợp của 8 quẻ đơn (hay còn gọi là Bát Quái). Mỗi quẻ đơn mang một ý nghĩa tượng trưng riêng, ví dụ như Thiên (☰) đại diện cho trời, Địa (☷) đại diện cho đất, Lôi (☳) đại diện cho sấm sét, Phong (☴) đại diện cho gió, Thủy (☵) đại diện cho nước, Hỏa (☲) đại diện cho lửa, Sơn (☶) đại diện cho núi và Trạch (☱) đại diện cho đầm. Khi hai quẻ đơn kết hợp với nhau, chúng tạo thành một quẻ kép, mang một ý nghĩa mới, phản ánh một khía cạnh cụ thể của cuộc sống.

  • Kinh Vô Tự Thiên Thư: 64 quẻ dịch được mệnh danh là “Kinh Vô Tự Thiên Thư” (Sách trời không có chữ). Điều này có nghĩa là ý nghĩa của quẻ dịch không nằm ở chữ viết mà nằm ở sự thấu hiểu quy luật của âm dương, ngũ hành và sự tương tác giữa các yếu tố trong vũ trụ.
64 quẻ dịch
Phong thủy Nhất Ý – Ý nghĩa 64 quẻ Dịch

Ý Nghĩa Chi Tiết Của Từng Quẻ Dịch

Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của từng quẻ dịch, chia theo từng nhóm 8 quẻ để tiện theo dõi và ghi nhớ.

Quẻ Kiền

  1. Thuần Kiền (乾): Kiện dã, Chính yếu. Quẻ này tượng trưng cho sự cứng mạnh, khô ráo, lớn lao, khỏe mạnh và đức độ không ngừng nghỉ. Nó thể hiện sự khởi đầu của vạn vật, sự phát triển và thành tựu.
  2. Thiên Trạch Lý (天澤履): Lễ dã, Lộ hành. Quẻ này mang ý nghĩa về lễ nghi, khuôn phép, sự cẩn trọng trong hành động. Nó cũng ám chỉ sự hệ thống, pháp lý và có thể tượng trưng cho hổ lang đón đường.
  3. Thiên Hỏa Đồng Nhân (天火同人): Thân dã, Thân thiện. Quẻ này thể hiện sự thân thiện, hòa đồng, sự đồng lòng nhất trí giữa mọi người. Nó tượng trưng cho sức mạnh của sự hợp lực.
  4. Thiên Lôi Vô Vọng (天雷无妄): Thiên tai dã, Xâm lấn. Quẻ này cảnh báo về tai họa, lỗi lầm, sự xâm lấn và hành động bừa bãi. Nó tượng trưng cho sức mạnh từ bên ngoài đến.
  5. Thiên Phong Cấu (天風姤): Ngộ dã, Tương ngộ. Quẻ này biểu thị sự gặp gỡ, cấu kết, liên kết và sự tương tác giữa cái mềm và cái cứng. Nó cũng ám chỉ những sự kiện bất ngờ, ít khi xảy ra.
  6. Thiên Thủy Tụng (天水訟): Luận dã, Bất hòa. Quẻ này thể hiện sự bất hòa, tranh cãi, kiện tụng và những xung đột trong các mối quan hệ.
  7. Thiên Sơn Độn (天山遯): Thoái dã, Ẩn trá. Quẻ này mang ý nghĩa về sự rút lui, ẩn mình, lừa dối và trốn tránh. Nó tượng trưng cho việc “trốn cái mặt đưa thấy cái lưng”.
  8. Thiên Địa Bỉ (天地否): Tắc dã, Gián cách. Quẻ này biểu thị sự bế tắc, không thông, sự thiếu hòa hợp và xui xẻo. Nó tượng trưng cho sự lộn xộn giữa trên và dưới.

Quẻ Đoài

  1. Trạch Thiên Quải (澤天夬): Quyết dã, Dứt khoát. Quẻ này thể hiện sự dứt khoát, quyết định, phân định ranh giới và kết thúc một giai đoạn.
  2. Thuần Đoài (兌): Duyệt dã, Hiện đẹp. Quẻ này tượng trưng cho sự vui vẻ, hài lòng, vẻ đẹp hiện ra trên mặt và sự nói năng.
  3. Trạch Hỏa Cách (澤火革): Cải dã, Cải biến. Quẻ này biểu thị sự cải cách, thay đổi, hoán cải và bỏ đi những điều cũ kỹ.
  4. Trạch Lôi Tùy (澤雷隨): Thuận dã, Di động. Quẻ này thể hiện sự thuận theo, di động, không có chính kiến và chỉ biết chiều theo người khác.
  5. Trạch Phong Đại Quá (澤風大過): Họa dã, Cả quá. Quẻ này cảnh báo về những tai họa do sự quá đáng, quá mức và sự cứng nhắc.
  6. Trạch Thủy Khốn (澤水困): Nguy dã, Nguy lo. Quẻ này biểu thị sự cùng quẫn, lo lắng, mệt mỏi và nguy hiểm. Nó khuyên người ta nên giữ mình và chờ thời.
  7. Trạch Sơn Hàm (澤山咸): Cảm dã, Thụ cảm. Quẻ này tượng trưng cho sự cảm xúc, cảm ứng, sự rung động và sự giao cảm giữa nam và nữ.
  8. Trạch Địa Tụy (澤地萃): Tụ dã, Trưng tập. Quẻ này thể hiện sự tụ họp, tập trung, biểu tình và sự quần tụ của mọi người.

Quẻ Ly

  1. Hỏa Thiên Đại Hữu (火天大有): Khoan dã, Cả có. Quẻ này tượng trưng cho sự giàu có, thong dong, đức độ rộng lớn và có nhiều bạn bè.
  2. Hỏa Trạch Khuể (火澤睽): Quai dã, Hỗ trợ. Quẻ này biểu thị sự trái lìa, xa cách, sự lợi dụng lẫn nhau và những cơ biến xảo quyệt.
  3. Thuần Ly (離): Lệ dã, Nóng sáng. Quẻ này tượng trưng cho sự sáng sủa, trống trải, tỏa ra bên ngoài và sự bám víu.
  4. Hỏa Lôi Phệ Hạp (火雷噬嗑): Khiết dã, Cắn hợp. Quẻ này thể hiện sự cấu hợp, nhai, cắn, dày xéo, đay nghiến và sự học hỏi.
  5. Hỏa Phong Đỉnh (火風鼎): Định dã, Nung đúc. Quẻ này tượng trưng cho sự vững chắc, đứng vững, nung nấu, rèn luyện và sự ước hẹn.
  6. Hỏa Thủy Vị Tế (火水未濟): Thất dã, Thất cách. Quẻ này biểu thị sự thất bại, dở dang, chưa xong và những điều không may mắn.
  7. Hỏa Sơn Lữ (火山旅): Khách dã, Thứ yếu. Quẻ này tượng trưng cho sự ở nhờ, khách, tạm trú, lang thang và sự không chính thức.
  8. Hỏa Địa Tấn (火地晉): Tiến dã, Hiển hiện. Quẻ này thể hiện sự tiến lên, hiển hiện, phát triển và những điềm lành.

Quẻ Chấn

  1. Lôi Thiên Đại Tráng (雷天大壯): Chí dã, Tự cường. Quẻ này tượng trưng cho ý chí, sự tự cường, vượng sức và có lập trường riêng.
  2. Lôi Trạch Quy Muội (雷澤歸妹): Tai dã, Xôn xao. Quẻ này biểu thị tai nạn, rối ren, sự lôi thôi và sự lấy chồng của con gái.
  3. Lôi Hỏa Phong (雷火豐): Thịnh đại dã, Hòa mỹ. Quẻ này thể hiện sự thịnh vượng, được mùa, nhiều người chung sức và sự hòa hợp.
  4. Thuần Chấn (震): Động dã, Động dụng. Quẻ này tượng trưng cho sự rung động, sợ hãi, phấn khởi, nảy mầm và sự chấn động.
  5. Lôi Phong Hằng (雷風恒): Cửu dã, Trường cửu. Quẻ này mang ý nghĩa lâu dài, chậm chạp, đạo nghĩa vợ chồng, thâm giao và thói quen.
  6. Lôi Thủy Giải (雷水解): Tán dã, Nơi nơi. Quẻ này thể hiện sự giải tán, giải phóng, phân phát, lưu thông và sự ân xá.
  7. Lôi Sơn Tiểu Quá (雷山小過): Họa dã, Bất túc. Quẻ này biểu thị sự thiếu sót, nhỏ nhặt, hèn mọn, không đủ sức và những khó khăn.
  8. Lôi Địa Dự (雷地豫): Duyệt dã, Thuận động. Quẻ này tượng trưng cho sự dự phòng, canh chừng, vui vẻ và sự chuyển động.

Quẻ Tốn

  1. Phong Thiên Tiểu Súc (風天小畜): Tắc dã, Dị đồng. Quẻ này thể hiện sự bế tắc, không đồng ý nhau, cô độc, chứa oán giận và không hòa hợp.
  2. Phong Trạch Trung Phu (風澤中孚): Tín dã, Trung thật. Quẻ này tượng trưng cho sự tín thật, trung thực, đáng tin cậy và ở bên trong.
  3. Phong Hỏa Gia Nhân (風火家人): Đồng dã, Nẩy nở. Quẻ này biểu thị người nhà, gia đình, đồng nghiệp, sự sinh sôi nảy nở và khai thác mở mang.
  4. Phong Lôi Ích (風雷益): Ích dã, Tiến ích. Quẻ này tượng trưng cho sự thêm lợi, giúp đỡ, vượt lên, tiến tới và phóng mình.
  5. Thuần Tốn (巽): Thuận nhập dã, Thuận nhập. Quẻ này thể hiện sự thẩm thấu, theo lên xuống, có sự giấu diếm bên trong và sự giao hợp âm dương.
  6. Phong Thủy Hoán (風水渙): Tán dã, Ly tán. Quẻ này biểu thị sự lan ra, tràn lan, tan mất, trốn đi xa và mất lòng người.
  7. Phong Sơn Tiệm (風山漸): Tiến dã, Tuần tự. Quẻ này tượng trưng cho sự từ từ, thong thả, tuần tự, từng bước và tiến hành.
  8. Phong Địa Quan (風地觀): Quan dã, Quan sát. Quẻ này thể hiện sự quan sát, xem xét, trông coi, thanh tra và sự tan hợp của mây.

Quẻ Khảm

  1. Thủy Thiên Nhu (水天需): Thuận dã, Tương hội. Quẻ này tượng trưng cho sự chờ đợi, thuận theo, hội tụ, vui hội và sự cứu xét.
  2. Thủy Trạch Tiết (水澤節): Chỉ dã, Giảm chế. Quẻ này biểu thị sự tiết chế, giảm bớt, chừng mực và sự ngăn ngừa.
  3. Thủy Hỏa Ký Tế (水火既濟): Hợp dã, Hiện hợp. Quẻ này tượng trưng cho sự gặp nhau, cùng nhau, đã xong, hiện thực và ích lợi nhỏ.
  4. Thủy Lôi Truân (水雷屯): Nạn dã, Gian lao. Quẻ này biểu thị sự gian lao, khó khăn, yếu đuối, do dự và cần sự giúp đỡ.
  5. Thủy Phong Tỉnh (水風井): Tịnh dã, Trầm lặng. Quẻ này tượng trưng cho sự trầm lặng, ở yên một chỗ, xuống sâu, vực thẳm và cái giếng.
  6. Thuần Khảm (坎): Hãm dã, Hãm hiểm. Quẻ này thể hiện sự hãm vào trong, hiểm sâu, đóng cửa, trắc trở, kìm hãm và sự thắng.
  7. Thủy Sơn Kiển (水山蹇): Nạn dã, Trở ngại. Quẻ này tượng trưng cho sự cản ngăn, trở ngại, chậm chạp, khó khăn và không thể tiến lên.
  8. Thủy Địa Tỷ (水地比): Tư dã, Chọn lọc. Quẻ này biểu thị sự thân thiết, chọn lọc, gạn lọc, quy về một mối và sự bỏ nịnh dùng người hiền.

Quẻ Cấn

  1. Sơn Thiên Đại Súc (山天大畜): Tụ dã, Tích tụ. Quẻ này tượng trưng cho sự tích tụ, chứa đựng, dự trữ và sự hội họp của đồng loại.
  2. Sơn Trạch Tổn (山澤損): Thất dã, Tổn hại. Quẻ này biểu thị sự tổn thất, hao mất, thua thiệt và sự đề phòng ngầm hại.
  3. Sơn Hỏa Bí (山火賁): Sức dã, Quang minh. Quẻ này tượng trưng cho sự trang sức, sửa sang, thấu suốt, rõ ràng và quang minh.
  4. Sơn Lôi Di (山雷頤): Dưỡng dã, Dung dưỡng. Quẻ này thể hiện sự nuôi dưỡng, chăm lo, tu bổ, bổ dưỡng và sự nghỉ ngơi.
  5. Sơn Phong Cổ (山風蠱): Sự dã, Sự biến. Quẻ này tượng trưng cho sự bất an, nghi ngờ, sửa chữa lỗi lầm và những sự cố.
  6. Sơn Thủy Mông (山水蒙): Muội dã, Bất minh. Quẻ này biểu thị sự tối tăm, mờ ám, không minh bạch, ngu dại và sự âm mưu.
  7. Thuần Cấn (艮): Chỉ dã, Ngưng nghỉ. Quẻ này tượng trưng cho sự dừng lại, ngăn giữ, gói ghém, đúng chỗ và chờ thời.
  8. Sơn Địa Bác (山地剝): Lạc dã, Tiêu điều. Quẻ này biểu thị sự mất mát, tiêu điều, rụng rớt, tản lạc, xa cách và sự buồn thảm.

Quẻ Khôn

  1. Địa Thiên Thái (地天泰): Thông dã, Điều hòa. Quẻ này tượng trưng cho sự thông suốt, hiểu biết, điều hòa và sự giao hòa của trời đất.
  2. Địa Trạch Lâm (地澤臨): Đại dã, Bao quản. Quẻ này biểu thị sự lớn lên, bao quản, che chở, dạy dỗ và sự giáng lâm.
  3. Địa Hỏa Minh Di (地火明夷): Thương dã, Hại đau. Quẻ này tượng trưng cho sự thương tích, đau đớn, bệnh hoạn, u uất và tối tăm.
  4. Địa Lôi Phục (地雷復): Phản dã, Tái hồi. Quẻ này thể hiện sự tái diễn, trở về, phục hưng, phục hồi, quay đầu và sự phản bội.
  5. Địa Phong Thăng (地風升): Tiến dã, Tiến thủ. Quẻ này tượng trưng cho sự thăng tiến, trực chỉ, tiến mau, bay lên và sự thăng chức.
  6. Địa Thủy Sư (地水師): Chúng dã, Chúng trợ. Quẻ này biểu thị sự đông chúng, giúp đỡ lẫn nhau, học hỏi lẫn nhau và nâng đỡ.
  7. Địa Sơn Khiêm (地山謙): Thoái dã, Thoái ẩn. Quẻ này tượng trưng cho sự khiêm tốn, nhún nhường, thoái lui, ẩn mình và sự giữ gìn.
  8. Thuần Khôn (坤): Thuận dã, Nhu thuận. Quẻ này thể hiện sự nhu thuận, mềm dẻo, thuận theo, chìu theo và sự toại chí.

Ứng Dụng Thực Tiễn Của 64 Quẻ Dịch 

64 quẻ dịch không chỉ là một hệ thống triết lý mà còn là một công cụ hữu ích trong việc định hướng cuộc sống. Bạn có thể sử dụng quẻ dịch để:

  • Hiểu rõ bản thân: Mỗi quẻ dịch phản ánh một khía cạnh khác nhau của tính cách, tiềm năng và những thách thức bạn có thể gặp phải.
  • Đưa ra quyết định: Quẻ dịch có thể giúp bạn nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt và phù hợp.
  • Dự đoán tương lai: Dù không phải là một công cụ bói toán, quẻ dịch có thể giúp bạn nắm bắt được những xu hướng và thay đổi có thể xảy ra trong tương lai.
  • Tìm kiếm sự cân bằng: Quẻ dịch nhắc nhở bạn về sự cân bằng giữa các yếu tố trong cuộc sống, từ đó giúp bạn sống hài hòa và hạnh phúc hơn.

Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về 64 quẻ dịch. Hãy nhớ rằng, Dịch Lý không chỉ là một hệ thống triết học cổ xưa mà còn là một kho tàng trí tuệ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Hãy dành thời gian để khám phá và ứng dụng những triết lý này vào cuộc sống của bạn.Phong Thủy Nhất Ý luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá tri thức này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *